STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78171 |
Máy khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2895A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|
78172 |
Máy khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2895A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|
78173 |
MÁY KHÍ DUNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
0610_01/VBPL/NCMED
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2023
|
|
78174 |
Máy khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
2112AB
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2023
|
|
78175 |
Máy khí dung cầm tay |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
134.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HP |
Còn hiệu lực
18/06/2021
|
|
78176 |
Máy khí dung cầm tay HailiCare |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
81.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HP |
Còn hiệu lực
05/04/2021
|
|
78177 |
Máy khí dung cầm tay HailiCare |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
160.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HP |
Còn hiệu lực
18/06/2021
|
|
78178 |
Máy khí dung Cami |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
250/170000035/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần H.H.A |
Còn hiệu lực
13/08/2020
|
|
78179 |
Máy khí dung Cami |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
250/170000035/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần H.H.A |
Còn hiệu lực
13/08/2020
|
|
78180 |
Máy khí dung Famed |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
250/170000035/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần H.H.A |
Còn hiệu lực
13/08/2020
|
|