STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78191 | Ống thông chẩn đoán và phụ kiện | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 0060/170000058/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
78192 | Ống thông chẩn đoán và phụ kiện | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 860/2021/180000028/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/09/2022 |
|
|
78193 | Ống thông chẩn đoán và phụ kiện | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 859/2021/180000028/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/10/2022 |
|
|
78194 | Ống thông chẩn đoán điện sinh lý tim | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP | 0103/210000009/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực 22/07/2021 |
|
78195 | Ống thông chẩn đoán điện sinh lý tim | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP | 0110/210000009/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực 01/08/2021 |
|
78196 | Ống thông chẩn đoán điện sinh lý tim | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP | 0119/210000009/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực 06/08/2021 |
|
78197 | Ống thông chẩn đoán điện sinh lý tim | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP | 0158/210000009/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 09/05/2022 |
|
|
78198 | Ống thông chẩn đoán điện sinh lý tim | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP | 0158/210000009/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
78199 | Ống thông chẩn đoán điện sinh lý tim | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 035KV/170000058/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/11/2022 |
|
|
78200 | Ống thông chẩn đoán điện sinh lý tim | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 044KV/170000058/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 03/12/2022 |
|