STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78201 | Ống thông chẩn đoán điện sinh lý và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 0075/170000058/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi 15/01/2021 |
|
78202 | Ống thông chẩn đoán điện sinh lý và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 0087/170000058/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi 24/03/2021 |
|
78203 | Ống thông chạy thận nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 95/170000166/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/05/2022 |
|
|
78204 | Ống thông chạy thận nhân tạo các cỡ. | TTBYT Loại C | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 41 /170000166/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Đã thu hồi 24/09/2020 |
|
78205 | Ống thông cho ăn | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM | 2018TVC-PL38/170000041/PCBPL-BYT. | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Terumo Việt Nam |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
78206 | Ống thông cho ăn | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 355-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y Khoa |
Còn hiệu lực 19/11/2021 |
|
78207 | Ống thông cho ăn | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 189 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực 14/12/2021 |
|
78208 | Ống thông cho ăn | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | 22002 PL-UNS/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/08/2022 |
|
|
78209 | Ống thông cho ăn qua đường ruột | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | 01/2023/RA-PL |
Còn hiệu lực 16/03/2023 |
|
|
78210 | ỐNG THÔNG CHO ĂN/ ỐNG THÔNG DẠ DÀY | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 0038-TT/170000132/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/02/2023 |
|