STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78201 | Máy xét nghiệm HbA1C – Labonacheck A1C HbA1C Analyser,Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm HbA1C | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 40CL23/6/2017 PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN MÀI VIỆT |
Còn hiệu lực 22/10/2021 |
|
78202 | Máy xét nghiệm HbA1c; Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm HbA1c tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VIỆT PHAN | 22PL-TBYT/VP |
Còn hiệu lực 02/10/2023 |
|
|
78203 | Máy xét nghiệm Hemoglobin | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-75/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi 17/02/2020 |
|
78204 | Máy xét nghiệm Hemoglobin điện di mao quản dùng cho mẫu máu gót chân | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | 41.23-SB/PL-MG |
Còn hiệu lực 10/04/2023 |
|
|
78205 | Máy xét nghiệm hiển vi nước tiểu tự động toàn phần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1054/170000130/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
78206 | Máy xét nghiệm hóa sinh bán tự động | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 180/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 11/11/2022 |
|
|
78207 | Máy xét nghiệm hóa sinh bán tự động | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 101/2023/NA-PL |
Còn hiệu lực 02/10/2023 |
|
|
78208 | Máy xét nghiệm hóa sinh có ISE | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 178/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 11/11/2022 |
|
|
78209 | Máy xét nghiệm hóa sinh có ISE | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 179/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 11/11/2022 |
|
|
78210 | Máy xét nghiệm hóa sinh có ISE | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 257/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 14/12/2022 |
|