STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78211 |
Máy khoan cưa xương y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MANGO |
03/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2022
|
|
78212 |
Máy khoan cưa xương đa năng và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
793/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực
05/03/2020
|
|
78213 |
Máy khoan cưa xương đa năng và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
01/22/PL-TP/NOU
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2022
|
|
78214 |
Máy khoan cưa xương, bào ổ khớp đa năng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
041.2/DA-CMD/22
|
|
Còn hiệu lực
11/11/2022
|
|
78215 |
Máy khoan cưa y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2359A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/02/2022
|
|
78216 |
Máy khoan cưa y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
01/2022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2022
|
|
78217 |
Máy khoan cưa y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MANGO |
0110/PL
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2022
|
|
78218 |
Máy khoan cưa y tế và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
11/2023/BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2023
|
|
78219 |
Máy khoan cưa đa năng và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
02/23/PL-TP/NOU
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2023
|
|
78220 |
Máy khoan cưa điện y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITECH |
03/2022/BPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2022
|
|