STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78231 | Máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH | 03/2018/QM-PL | Công ty cổ phần y tế Quang Minh |
Còn hiệu lực 01/09/2021 |
|
78232 | Máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH | .QMPL-182017/170000030/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần y tế Quang Minh |
Còn hiệu lực 03/09/2021 |
|
78233 | Máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1981/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 17/09/2021 |
|
78234 | Máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | Số:78521CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN YEAHOME |
Còn hiệu lực 22/11/2021 |
|
78235 | Máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2665CL24/7/19 PL-TTDV | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đại An |
Còn hiệu lực 29/12/2021 |
|
78236 | Máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2177/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 07/01/2022 |
|
78237 | Máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2178/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 07/01/2022 |
|
78238 | Máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2176/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 07/01/2022 |
|
78239 | Máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 47/200000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/03/2022 |
|
|
78240 | Máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 47/200000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/03/2022 |
|