STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78251 | Máy xét nghiệm sinh hóa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1545/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 13/08/2021 |
|
78252 | Máy xét nghiệm sinh hóa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT VẠN XUÂN | VN-17/210000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Còn hiệu lực 24/08/2021 |
|
78253 | Máy xét nghiệm sinh hóa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT VẠN XUÂN | VN-18/210000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Còn hiệu lực 24/08/2021 |
|
78254 | Máy xét nghiệm sinh hóa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH | QMPL-082017/170000030/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần y tế Quang Minh |
Còn hiệu lực 01/09/2021 |
|
78255 | Máy xét nghiệm sinh hóa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH | QMPL-022017/170000030/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần y tế Quang Minh |
Còn hiệu lực 01/09/2021 |
|
78256 | Máy xét nghiệm sinh hóa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1982/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 17/09/2021 |
|
78257 | Máy xét nghiệm sinh hóa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2070/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/10/2021 |
|
78258 | Máy xét nghiệm sinh hóa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 4472021 - ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Công nghệ Mediexpress Việt Nam |
Còn hiệu lực 30/11/2021 |
|
78259 | Máy xét nghiệm sinh hóa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021610/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/12/2021 |
|
78260 | Máy xét nghiệm sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT SƠN TRÀ | 2022/ST-B |
Còn hiệu lực 20/07/2022 |
|