STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78251 |
Máy khoan xương kèm phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2032/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ VỊNH PHÁT |
Còn hiệu lực
03/02/2021
|
|
78252 |
Máy khoan xương nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1117/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Medent |
Còn hiệu lực
13/04/2021
|
|
78253 |
Máy khoan xương nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
230525/PL-SATE-TB
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2023
|
|
78254 |
Máy khoan xương nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202208/PCBPL-VĐ
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
78255 |
Máy khoan xương răng hàm mặt BJWJZ-1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1359/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MANGO |
Còn hiệu lực
24/04/2021
|
|
78256 |
Máy khoan xương tốc độ cao siêu nhỏ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
15/2024/KQPL-USM
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2024
|
|
78257 |
Máy khoan xương và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
33/MED0420
|
Văn phòng Đại diện STRYKER SALES CORPORATION tại Thành Phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
05/06/2020
|
|
78258 |
Máy khoan xương và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITECH |
15042024/BPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/05/2024
|
|
78259 |
Máy khoan xương và phụ kiện (pin, sạc, đế pin, khóa khoan, nguồn) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200345 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LONG GIANG |
Còn hiệu lực
11/06/2020
|
|
78260 |
Máy khoan xương và phụ kiện (pin, sạc, đế pin, khóa khoan, nguồn) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210137 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LONG GIANG |
Còn hiệu lực
11/03/2021
|
|