STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78261 | Ống thông hút dịch kín C-Bona các số | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2393/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ TÂN ĐẠI THÀNH |
Còn hiệu lực 17/11/2021 |
|
78262 | Ống thông hút dịch đường thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1392/170000077/PCBPL-BYT. | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 18/03/2020 |
|
78263 | Ống thông hút dịch đường thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1392/170000077/PCBPL-BYT. | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 18/03/2020 |
|
78264 | Ống thông hút huyết khối | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3696 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 03/06/2021 |
|
78265 | Ống thông hút huyết khối | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 10121/210000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược phẩm Kim Thông |
Còn hiệu lực 26/08/2021 |
|
78266 | Ống thông hút huyết khối | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 10121/210000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược phẩm Kim Thông |
Còn hiệu lực 26/08/2021 |
|
78267 | Ống thông hút huyết khối | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3696S4/3/2021 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 02/12/2021 |
|
78268 | Ống thông hút huyết khối | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2022/03/34 |
Còn hiệu lực 08/04/2022 |
|
|
78269 | Ống thông hút huyết khối | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 12042022-VT/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/04/2022 |
|
|
78270 | Ống thông hút huyết khối | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT | 08122022/CLHUNTER/KQPL-HHP |
Còn hiệu lực 12/12/2022 |
|