STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78271 | Máy xét nghiệm sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG | 03/2023/ĐD-PL |
Còn hiệu lực 21/07/2023 |
|
|
78272 | Máy xét nghiệm sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH | 11/2023/NM-PL |
Còn hiệu lực 25/08/2023 |
|
|
78273 | Máy xét nghiệm sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH | 12/2023/NM-PL |
Còn hiệu lực 25/08/2023 |
|
|
78274 | Máy xét nghiệm sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH | 13/2023/NM-PL |
Còn hiệu lực 25/08/2023 |
|
|
78275 | Máy xét nghiệm sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH | 14/2023/NM-PL |
Còn hiệu lực 25/08/2023 |
|
|
78276 | Máy xét nghiệm sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH | 15/2023/NM-PL |
Còn hiệu lực 25/08/2023 |
|
|
78277 | Máy xét nghiệm sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TMDV & XNK THĂNG LONG | 022023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/09/2023 |
|
|
78278 | Máy xét nghiệm sinh hoá | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VIỆT PHÁT | 04/2023/PLTTBYT/TVP |
Còn hiệu lực 11/09/2023 |
|
|
78279 | Máy xét nghiệm sinh hoá | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VIỆT PHÁT | 05/2023/PLTTBYT/TVP |
Còn hiệu lực 13/09/2023 |
|
|
78280 | Máy xét nghiệm sinh hoá | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ BÁCH HỢP | BH-PL2023-0915 |
Còn hiệu lực 10/10/2023 |
|