STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78291 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM | 2304-PL-HEMA-002-B |
Còn hiệu lực 22/05/2023 |
|
|
78292 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM | 2304-PL-HEMA-001-B |
Còn hiệu lực 22/05/2023 |
|
|
78293 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 124/2023/NP-PL |
Còn hiệu lực 23/05/2023 |
|
|
78294 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 123/2023/NP-PL |
Còn hiệu lực 23/05/2023 |
|
|
78295 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 01/2023/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 20/06/2023 |
|
|
78296 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 43/SHV-RC-2023 |
Còn hiệu lực 04/07/2023 |
|
|
78297 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 43/SHV-RC-2023 |
Còn hiệu lực 04/07/2023 |
|
|
78298 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 43/SHV-RC-2023 |
Còn hiệu lực 04/07/2023 |
|
|
78299 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 43/SHV-RC-2023 |
Còn hiệu lực 04/07/2023 |
|
|
78300 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH | 06/2023/NM-PL |
Còn hiệu lực 05/10/2023 |
|