STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78311 |
Máy khử trùng không khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
75721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AIR PLASMA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/10/2021
|
|
78312 |
Máy khử trùng không khí và bề mặt ( dạng buồng), đo thân nhiệt tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
75721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AIR PLASMA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/10/2021
|
|
78313 |
Máy khử trùng nhiệt độ thấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH LEADERS M&C |
01/2022/BPLMC-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2022
|
|
78314 |
Máy khử trùng nhiệt độ thấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH LEADERS M&C |
03/2022/BPLMC-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
78315 |
Máy khử trùng siêu âm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
559/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2022
|
|
78316 |
Máy khử trùng đồ bảo hộ y tế |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
413.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN |
Còn hiệu lực
28/08/2020
|
|
78317 |
Máy khử trùng đồ bảo hộ y tế |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
477.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN |
Còn hiệu lực
30/09/2020
|
|
78318 |
Máy khử trùng, tiệt trùng y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
2210/2023/PCBPL/TBYTNKVN
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2023
|
|
78319 |
Máy Khuấy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
0806-01/PLTTBYT/STECH
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2023
|
|
78320 |
Máy khuấy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
0806-09/2023/STECHPL
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2023
|
|