STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78311 | Máy xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2069/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/10/2021 |
|
78312 | Máy xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 372/SHV-RC-2021 | Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực 05/11/2021 |
|
78313 | Máy xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 373/SHV-RC-2021 | Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực 05/11/2021 |
|
78314 | Máy xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021514/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM KHÁNH VÂN |
Còn hiệu lực 17/11/2021 |
|
78315 | Máy xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 82/2021/SKMT-PL | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 28/12/2021 |
|
78316 | Máy xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 82/2021/SKMT-PL | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 28/12/2021 |
|
78317 | Máy xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 82/2021/SKMT-PL | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 28/12/2021 |
|
78318 | Máy xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | VN-05/2022/PL |
Còn hiệu lực 13/04/2022 |
|
|
78319 | Máy xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | OCD-249/170000033/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/05/2022 |
|
|
78320 | Máy xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1181/170000077/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/08/2022 |
|