STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78311 | Ống thông dẫn dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1458/170000074/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 18/03/2020 |
|
78312 | Ống thông dẫn dường (Safesheath II) | TTBYT Loại D | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 299-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TMDV H.T.L |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
78313 | Ống thông dẫn khí O2, CO2 nội khí quản đường thở các cỡ. | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 10/170000166/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực 25/09/2020 |
|
78314 | Ống thông dẫn khí O2, CO2 nội khí quản đường thở các cỡ. | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 39/170000166/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực 25/09/2020 |
|
78315 | Ống thông dẫn khí O2, CO2 nội khí quản đường thở các cỡ. | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 46/170000166/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực 16/12/2021 |
|
78316 | Ống thông dẫn lưu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 13/MED0720 | VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực 08/07/2020 |
|
78317 | Ống thông dẫn lưu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD21-00124-CBPL-CK | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 27/10/2021 |
|
78318 | Ống thông dẫn lưu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 2022-40/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 09/11/2022 |
|
|
78319 | Ống thông dẫn lưu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM | 0182-1/PCBPL-BSVIETNAM |
Còn hiệu lực 08/02/2023 |
|
|
78320 | Ống thông dẫn lưu có khóa pigtail | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 03.22AR/HVL/170000105/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/09/2022 |
|