STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78351 |
Máy kích thích tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
063KV/170000058/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
78352 |
Máy kích thích tim |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
004/2024/Qubic Stim/VPDD
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2024
|
|
78353 |
Máy kích thích tim |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
037/2024/Qubic Stim/VPDD
|
|
Còn hiệu lực
12/03/2024
|
|
78354 |
Máy kích thích tim và các phụ kiện |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3105-15 PL-TTDV
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu trang thiết bị y tế Tâm Thu |
Còn hiệu lực
17/01/2021
|
|
78355 |
Máy kích thích trị liệu điện từ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ - SINH HỌC 3Q |
01/2024/PLTTBYT-3Q
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2024
|
|
78356 |
Máy kích thích từ xuyên sọ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181039/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI VÂN PHONG |
Còn hiệu lực
23/04/2020
|
|
78357 |
Máy kích thích từ trường siêu dẫn và xuyên sọ công suất cao 7.5 Tesla |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
1806/2023/PCBPL/TBYTNKVN
|
|
Đã thu hồi
16/06/2023
|
|
78358 |
Máy kích thích từ trường xuyên sọ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN BẢO |
02/2024/PLTTBYT-NB
|
|
Còn hiệu lực
23/04/2024
|
|
78359 |
Máy kích thích từ trường xuyên sọ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PUREGLOBAL (VIỆT NAM) |
02/2024/PLSP-PURE
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2024
|
|
78360 |
Máy kích thích từ trường xuyên sọ công suất cao 3.0 Tesla |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
1806/2023/PCBPL/TBYTNKVN
|
|
Đã thu hồi
16/06/2023
|
|