STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78351 | Ống thông chụp mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-152/170000052/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương mại Tâm Hợp |
Còn hiệu lực 02/10/2021 |
|
78352 | Ống thông chụp mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-153/170000052/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương mại Tâm Hợp |
Còn hiệu lực 02/10/2021 |
|
78353 | Ống thông chụp mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-124/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 05/11/2021 |
|
78354 | Ống thông chụp mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | 067.22/PL-TVME |
Còn hiệu lực 05/12/2022 |
|
|
78355 | Ống thông chụp mạch (catheter) | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 0058/170000058/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
78356 | Ống thông chụp mạch chẩn đoán | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 252-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Và Vật Tư Y Tế Bình Tâm |
Còn hiệu lực 20/08/2019 |
|
78357 | Ống thông chụp mạch có bóng | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-127/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/11/2021 |
|
78358 | Ống thông chụp mạch máu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | 074.22/PL-TVME |
Còn hiệu lực 09/01/2023 |
|
|
78359 | Ống thông chụp mạch vành | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM | 0060/PCBPL-BSVIETNAM |
Còn hiệu lực 29/09/2022 |
|
|
78360 | Ống thông chuyển phôi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20211016-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | Công ty TNHH IVFTECH |
Còn hiệu lực 06/01/2022 |
|