STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78361 | máy xét nghiệm sinh hóa tự động 400 test/giờ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG | 25/2020/CV-VQ | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Còn hiệu lực 30/09/2020 |
|
78362 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động gồm mô đun điện giải | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED | PCBPL-BYT-LBM-2022-2 |
Còn hiệu lực 14/10/2022 |
|
|
78363 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động kèm phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ BÁCH HỢP | BH-PL2022-0517 |
Còn hiệu lực 17/05/2022 |
|
|
78364 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động tích hợp khối điện giải | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 271 PL/190000040/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực 05/05/2021 |
|
78365 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động tích hợp khối điện giải | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 296 PL/190000040/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực 13/07/2021 |
|
78366 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động tích hợp khối điện giải | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 39/2023/SVN-PL |
Còn hiệu lực 11/05/2023 |
|
|
78367 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động tích hợp khối điện giải | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 48/2023/SVN-PL |
Còn hiệu lực 23/10/2023 |
|
|
78368 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động và linh/phụ kiện dùng cho máy | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1674 PL TTDV | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Chương Nhân |
Còn hiệu lực 21/11/2019 |
|
78369 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động và phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 61/170000083/PCBPL-BYT | CTY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
78370 | Máy xét nghiệm sinh hóa và miễn dịch | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3107/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/09/2022 |
|