STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78361 |
Máy kích thích từ trường xuyên sọ công suất cao PEMF 3.0 Tesla |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
1806/2023/PCBPL/TBYTNKVN
|
|
Đã thu hồi
16/06/2023
|
|
78362 |
Máy kích thích từ xuyên sọ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
12/2023/AN
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2023
|
|
78363 |
Máy kích thích từ xuyên sọ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI VÂN PHONG |
06/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/09/2023
|
|
78364 |
Máy kích thích từ xuyên sọ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI THIẾT BỊ Y TẾ MOSNEURO |
03-01//MNR
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2024
|
|
78365 |
Máy Kích thích và Phản hồi Sinh học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TERMINIUS HEALTHCARE VIETNAM |
01/2024/CBPL/TH
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2024
|
|
78366 |
Máy kích thích và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TT004f/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
78367 |
Máy kích thích và tiêm thuốc thần kinh cơ |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
065-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
Còn hiệu lực
23/07/2019
|
|
78368 |
Máy kích thích điện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
24/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2024
|
|
78369 |
Máy kích thích điện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
24/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2024
|
|
78370 |
Máy kích thích điện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
08/PL-NPVN/24
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|