STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78371 |
Máy cưa rung xương đa năng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
3008225/PLYT-TPC
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
78372 |
Máy cưa tử thi và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
746/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Thương Mại – Dịch Vụ Y Tế Định Giang |
Còn hiệu lực
27/07/2020
|
|
78373 |
Máy cưa và phụ kiện đi kèm dùng trong phẫu thuật tử thi |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
241-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
78374 |
Máy cưa xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
04/09/2019/170000002/PCBPL - BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Y Việt |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
78375 |
Máy cưa xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2012/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MANGO |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|
78376 |
Máy cưa xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
249/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Chuyển giao Công nghệ An Bình |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
78377 |
Máy cưa xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
001/060523/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2023
|
|
78378 |
Máy cưa xương BJJ-1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1010/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MANGO |
Còn hiệu lực
24/04/2021
|
|
78379 |
Máy cưa xương BJJ-1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1359/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MANGO |
Còn hiệu lực
24/04/2021
|
|
78380 |
Máy cưa xương dùng trong y tế và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1143/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DVKT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực
02/10/2020
|
|