STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78371 |
Máy kích thích điện cầm tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
49.23CVPL. Clavis
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2023
|
|
78372 |
Máy kích thích điện tần số thấp điện cực dạng bao cuốn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
04/2023
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2023
|
|
78373 |
Máy kích thích điện trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ITO VIỆT NHẬT |
092017PLBKP/170000005/PCPL-BYT
|
Công ty TNHH Bách Kỳ Phương |
Còn hiệu lực
31/03/2021
|
|
78374 |
Máy kích thích điện trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ITO VIỆT NHẬT |
082017PLBKP/170000005/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Bách Kỳ Phương |
Còn hiệu lực
31/03/2021
|
|
78375 |
Máy kích thích điện xuyên sọ kèm phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2368A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/02/2022
|
|
78376 |
MÁY KÍCH THÍCH ĐIỆN XUYÊN SỌ MỘT CHIỀU ĐỀU – neuroConn DC-STIMULATOR |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0810/MERAT-2020
|
CÔNG TY TNHH VIETCARE SOLUTIONS |
Còn hiệu lực
26/10/2020
|
|
78377 |
Máy kích thích điện điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
179/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ AN DƯỠNG HAUS AM FLUSS |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
78378 |
Máy kích điện tần số thấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH YUHAN VIỆT NAM |
01/2022/YUHAN-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2022
|
|
78379 |
Máy kiểm soát lấy máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
21/MED0220
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
Còn hiệu lực
19/03/2020
|
|
78380 |
Máy kiểm soát lấy máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
22/MED0220
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
Còn hiệu lực
19/03/2020
|
|