STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78391 | Nước mắt nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HNK VIỆT NAM | 01-Altacor/170000078/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Dược phẩm HT Việt Nam |
Còn hiệu lực 13/07/2020 |
|
78392 | Nước Mắt Nhân Tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1455/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH QUỲNH LENS |
Còn hiệu lực 02/10/2020 |
|
78393 | Nước mắt nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1518/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM HT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 13/10/2020 |
|
78394 | Nước mắt nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1543/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG |
Còn hiệu lực 19/10/2020 |
|
78395 | Nước mắt nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1680/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN DƯỢC PHẨM SUCS |
Còn hiệu lực 18/11/2020 |
|
78396 | Nước mắt nhân tạo | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 21621CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SUN MEDICAL |
Đã thu hồi 06/04/2021 |
|
78397 | Nước mắt nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 24321CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SUN MEDICAL |
Còn hiệu lực 19/04/2021 |
|
78398 | Nước mắt nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 901/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 07/06/2021 |
|
78399 | Nước mắt nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 901/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 07/06/2021 |
|
78400 | Nước mắt nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 901/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 07/06/2021 |
|