STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78391 |
Máy kiểm tra chức năng thị lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY |
002-2023/AH-PL
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2023
|
|
78392 |
Máy kiểm tra chức năng thị lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY |
PL01/08-2022/AHM
|
|
Đã thu hồi
16/08/2022
|
|
78393 |
Máy kiểm tra gen SPOT CHECK |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018983 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SINH HÓA PHÙ SA |
Còn hiệu lực
25/03/2020
|
|
78394 |
Máy kiểm tra HP bằng hơi thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK |
2022.04/BPL-LE MEDTEK
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2022
|
|
78395 |
Máy kiểm tra khô mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
1803SBM/170000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2024
|
|
78396 |
Máy kiểm tra màu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
01050124/NKL-VITA-A
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
78397 |
Máy kiểm tra nhiệt cho các sợi thần kinh ngoại vi nhỏ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDITRONIC |
01-2022/PL-MDT
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2022
|
|
78398 |
Máy kiểm tra rò rỉ dây soi tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK |
2022.08/BPL-LE MEDTEK
|
|
Còn hiệu lực
01/02/2023
|
|
78399 |
Máy kiểm tra rò rỉ dây soi tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK |
202208/BPL-LE MEDTEK
|
|
Còn hiệu lực
01/02/2023
|
|
78400 |
Máy kiểm tra sức khoẻ bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI & KỸ THUẬT Y.E.S VIỆT NAM |
202202/KQPL-YESVN
|
|
Còn hiệu lực
28/09/2022
|
|