STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78391 | Phụ kiện xả thải tự động dùng cho máy lọc máu liên tục | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2230/170000074/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/05/2022 |
|
|
78392 | Phụ kiện xả thải tự động dùng cho máy PrisMax | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2062/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực 10/08/2020 |
|
78393 | Phụ kiện y tế dùng một lần | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2933 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NTI VINA |
Còn hiệu lực 11/09/2019 |
|
78394 | Phụ kiện đầu lấy vôi (cao) răng bằng kim loại | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 172/MED0818/ | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 21/10/2019 |
|
78395 | Phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 0076/170000058/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi 15/01/2021 |
|
78396 | Phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 00822/ACT |
Đã thu hồi 24/01/2022 |
|
|
78397 | Phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 00922/ACT |
Còn hiệu lực 27/01/2022 |
|
|
78398 | Phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 00123/PL-ACT |
Còn hiệu lực 05/01/2023 |
|
|
78399 | Phụ kiện đi kèm bàn mổ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 116-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 03/02/2020 |
|
78400 | Phụ kiện đi kèm bàn sưởi ấm sơ sinh | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 133-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Y Nhật |
Còn hiệu lực 26/08/2019 |
|