STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78401 |
Máy chạy thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20180048 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/12/2019
|
|
78402 |
Máy chạy thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
905-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
78403 |
Máy chạy thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
420/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/02/2022
|
|
78404 |
Máy chạy thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210277 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ ĐỒNG HỮU |
Còn hiệu lực
11/05/2021
|
|
78405 |
Máy chạy thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
227/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần thiết bị y tế Việt Nhật |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
78406 |
Máy chạy thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
546/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
05/03/2024
|
|
78407 |
Máy chạy thận nhân tạo và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0466/200000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2022
|
|
78408 |
Máy chạy thận nhân tạo và phụ tùng thay thế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0450/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/12/2021
|
|
78409 |
Máy chạy thận nhân tạo và phụ tùng thay thế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0450/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/12/2021
|
|
78410 |
Máy chạy thận nhân tạo và phụ tùng thay thế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0450/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/12/2021
|
|