STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78401 | Nước mắt nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1680/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN DƯỢC PHẨM SUCS |
Còn hiệu lực 18/11/2020 |
|
78402 | Nước mắt nhân tạo | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 21621CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SUN MEDICAL |
Đã thu hồi 06/04/2021 |
|
78403 | Nước mắt nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 24321CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SUN MEDICAL |
Còn hiệu lực 19/04/2021 |
|
78404 | Nước mắt nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 901/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 07/06/2021 |
|
78405 | Nước mắt nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 901/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 07/06/2021 |
|
78406 | Nước mắt nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 901/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 07/06/2021 |
|
78407 | Nước mắt nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 901/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 07/06/2021 |
|
78408 | Nước mắt nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 33521CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚ THÁI |
Còn hiệu lực 11/06/2021 |
|
78409 | Nước mắt nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 110/20/170000035/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN HOÀ BÌNH |
Còn hiệu lực 01/07/2021 |
|
78410 | Nước mắt nhân tạo | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3795 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THẾ GIỚI THƯƠNG MẠI THIÊN PHÚC |
Còn hiệu lực 08/07/2021 |
|