STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78441 | Phụ tùng monitor theo dõi bệnh nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV025/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
78442 | Phụ tùng monitor theo dõi bệnh nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV023/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
78443 | Phụ tùng monitor theo dõi bệnh nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV022b/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
78444 | Phụ tùng vật tư thay thế | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ KOINT | VDK02-ML22/PLTTBYT |
Đã thu hồi 10/05/2022 |
|
|
78445 | Phụ tùng vật tư thay thế | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ KOINT | IEC01-KOINT22/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 19/09/2022 |
|
|
78446 | Phụ tùng đi kèm máy đốt lạnh cổ tử cung | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 109-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 03/02/2020 |
|
78447 | Phụ tùng, vật tư thay thế ống nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG | IEC02-ML21/180000016/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 24/01/2022 |
|
|
78448 | Phụ tùng, vật tư thay thế ống nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG | IEC01/-ML22/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|
|
78449 | Phục hình trên implant | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VŨ GIA DENTAL LAB | 2206/PLB/VGIP |
Còn hiệu lực 23/06/2022 |
|
|
78450 | Phụkiện: Nắp vàng cho bộ túi thải (Plastic Cap) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 20821CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ALLOMED |
Còn hiệu lực 05/04/2021 |
|