STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78461 | Nồi hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1157PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực 22/09/2020 |
|
78462 | Nồi hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181312 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG THÙY ANH |
Còn hiệu lực 05/10/2020 |
|
78463 | Nồi Hấp Tiệt Trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019296/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Còn hiệu lực 05/10/2020 |
|
78464 | Nồi hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 333-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH dịch vụ kỹ thuật y tế Bách Khoa |
Còn hiệu lực 08/10/2020 |
|
78465 | Nồi Hấp Tiệt Trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1560/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DACO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 13/10/2020 |
|
78466 | Nồi hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 348-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH thương mại và dịch vụ y tế Nam Việt |
Còn hiệu lực 15/10/2020 |
|
78467 | nồi hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | NA009/170000073/ PCBPL-BYT (nồi hấp) | CÔNG TY TNHH NGUYÊN ANH |
Còn hiệu lực 28/10/2020 |
|
78468 | Nồi hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG | 53/2020/CV-VQ | Công ty TNHH Việt Quang |
Còn hiệu lực 29/10/2020 |
|
78469 | Nồi hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG | 133A/2019/CV | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Còn hiệu lực 02/11/2020 |
|
78470 | Nồi hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1602/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KINH DOANH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHA KHOA VIỆT TIÊN |
Còn hiệu lực 23/11/2020 |
|