STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78471 | Máy Xét Nghiệm Nước Tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN VẠN THÔNG | 15-04/vvt/2023 |
Còn hiệu lực 17/11/2023 |
|
|
78472 | Máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 43PG-PL/170000025/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/04/2023 |
|
|
78473 | Máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH | 01.1-4 NA/PL_TTBYT |
Còn hiệu lực 08/06/2023 |
|
|
78474 | Máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 114-MDT/210000022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/06/2023 |
|
|
78475 | Máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH D-LAB VIỆT NAM | 01/2023/PL- D-LAB |
Còn hiệu lực 30/06/2023 |
|
|
78476 | Máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH D-LAB VIỆT NAM | 03/2023/PL- D-LAB |
Còn hiệu lực 30/06/2023 |
|
|
78477 | Máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH D-LAB VIỆT NAM | 05/2023/PL- D-LAB |
Còn hiệu lực 30/06/2023 |
|
|
78478 | Máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH D-LAB VIỆT NAM | 06/2023/PL- D-LAB |
Còn hiệu lực 30/06/2023 |
|
|
78479 | Máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 110-MDT/210000022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/07/2023 |
|
|
78480 | Máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI ĐÔNG THÀNH | 10.09-2023/PL-ĐT |
Còn hiệu lực 11/09/2023 |
|