STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78481 |
Máy làm ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
990/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH YÊN BÁI |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
78482 |
Máy làm ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1132/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
78483 |
Máy làm ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181580 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Còn hiệu lực
02/03/2021
|
|
78484 |
Máy làm ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
14/PL-NPC/22
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2022
|
|
78485 |
MÁY LÀM ẤM TRẺ SƠ SINH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
02-2023/PLNT
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2023
|
|
78486 |
Máy làm ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
13/PLYV
|
|
Còn hiệu lực
16/10/2023
|
|
78487 |
Máy làm ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
07-2023/PLNT
|
|
Còn hiệu lực
20/11/2023
|
|
78488 |
Máy làm ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
03/PL-NPVN/24
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
78489 |
Máy làm ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
33a/2022/CV-AN
|
|
Đã thu hồi
06/07/2022
|
|
78490 |
Máy làm ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
128/PL-VQ
|
|
Đã thu hồi
13/10/2022
|
|