STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78491 | Nước muối sinh lý dùng ngoài Natri Clorid 0,9% | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 685.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT DƯỢC BÌNH ĐỊNH |
Còn hiệu lực 30/12/2021 |
|
78492 | Nước muối sinh lý HD 0.9% | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 297.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TM & DV TỔNG HỢP TÂM ĐỨC HD |
Còn hiệu lực 14/08/2021 |
|
78493 | Nước muối sinh lý Kingphar | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0167PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VINH THỊNH VƯỢNG |
Còn hiệu lực 27/03/2020 |
|
78494 | Nước muối sinh lý LUCY NaCl 0.9% | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT SAO MAI | 2202PL-SM/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/01/2023 |
|
|
78495 | Nước muối sinh lý Mekong | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 636.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BANKFOOD |
Còn hiệu lực 02/12/2020 |
|
78496 | Nước muối sinh lý Mekong | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 700.20/180000026/PCBPL-BYT | CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH BANKFOOD |
Còn hiệu lực 04/02/2021 |
|
78497 | Nước muối sinh lý Miba | TTBYT Loại A | HỘ KINH DOANH BÙI VĂN MINH | 01-22/2022/HKDBVM |
Còn hiệu lực 19/05/2022 |
|
|
78498 | Nước muối sinh lý NaCl 0,9% | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0737PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT MỸ PHẨM THIÊN NHIÊN MELY |
Còn hiệu lực 19/08/2021 |
|
78499 | Nước muối sinh lý NaCl 0,9% NGÂN NGỌC | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3311 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH VIỆT ĐỨC |
Còn hiệu lực 01/08/2020 |
|
78500 | Nước muối sinh lý NaCl 0.9% | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 951/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CP TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINLAB |
Còn hiệu lực 12/12/2019 |
|