STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78511 | Quả lọc hấp phụ sử dụng 1 lần | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | BPL0001/THUYAN |
Còn hiệu lực 12/02/2022 |
|
|
78512 | Quả lọc hấp phụ sử dụng 1 lần | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | PL0400/170000081/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/05/2022 |
|
|
78513 | Quả lọc huyết tương | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 08VMC/170000031/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Đã thu hồi 23/07/2019 |
|
78514 | Quả lọc huyết tương | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 28/20/170000035/PCBPL-BYT | VPĐD NEO AGRO BUSINESS CO., LTD TẠI HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 05/08/2021 |
|
78515 | Quả lọc máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM | 2019TVC-PL08/170000041/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Đã thu hồi 28/06/2019 |
|
78516 | Quả lọc máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190212.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 26/11/2019 |
|
78517 | Quả lọc máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190212.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 26/11/2019 |
|
78518 | Quả lọc máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190212.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 26/11/2019 |
|
78519 | Quả lọc máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM | 2019TVC-PL36/170000041/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Đã thu hồi 29/11/2019 |
|
78520 | Quả lọc máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019522/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ DỊCH VỤ SÔNG HỒNG |
Còn hiệu lực 31/08/2020 |
|