STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78521 |
Máy làm săn chắc cơ công nghệ HIFU |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
146/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2023
|
|
78522 |
Máy làm săn chắc da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
30-2018/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TBYT Inamed |
Còn hiệu lực
30/06/2019
|
|
78523 |
Máy làm săn chắc da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
27-2018/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TBYT Inamed |
Còn hiệu lực
30/06/2019
|
|
78524 |
Máy làm săn chắc da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÀO TẠO VIN HY |
01-22/VINHY
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2022
|
|
78525 |
Máy làm săn chắc da Forma System |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2190 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2022
|
|
78526 |
Máy làm sáng da, triệt lông IPL |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ÂU Á |
01/2023/KQPL-AA
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2023
|
|
78527 |
Máy làm tan huyết tương và máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
2024-01/HL-PCBPL/PlasmaBox
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2024
|
|
78528 |
Máy làm thoát khói trong phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
01/170000077/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2022
|
|
78529 |
Máy làm thoát khói trong phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
01/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2024
|
|
78530 |
Máy làm trắng răng (Đèn tẩy trắng răng) Gồm: - Máy chính - Dây nguồn - Banh môi - Kính chắn sáng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1800/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu Tư TPT |
Còn hiệu lực
06/10/2019
|
|