STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78521 | Máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 47/200000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/03/2022 |
|
|
78522 | Máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 47/200000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/03/2022 |
|
|
78523 | Máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2399/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/04/2022 |
|
|
78524 | Máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2400/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/04/2022 |
|
|
78525 | Máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2401/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/04/2022 |
|
|
78526 | Máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC | 29/2022/TĐ-KQPL |
Còn hiệu lực 06/05/2022 |
|
|
78527 | Máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC MINH | 04 PL-ĐM |
Còn hiệu lực 09/05/2022 |
|
|
78528 | Máy Xét Nghiệm Nước Tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | 290622/PL-QA |
Còn hiệu lực 29/06/2022 |
|
|
78529 | Máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1181/170000077/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/08/2022 |
|
|
78530 | Máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | VN-01ARK/2022/PL |
Còn hiệu lực 11/08/2022 |
|