STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78531 |
Máy làm trẻ hóa da bằng tia Laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ VÀ CÔNG NGHỆ Y HỌC |
522/170000001/PCBPL-BYT.
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2023
|
|
78532 |
Máy làm đá vô khuẩn và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THÀNH AN - HÀ NỘI |
03/170000048/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thành An - Hà Nội |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
78533 |
Máy làm đầy da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191365 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẤT HỨA |
Còn hiệu lực
22/11/2019
|
|
78534 |
Máy làm đầy sinh học plasma |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2430A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2022
|
|
78535 |
Máy làm đẹp bằng ánh sáng BellaLux Lite |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PPL |
13/2023/PL-PPL
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2023
|
|
78536 |
Máy làm đẹp bằng ánh sáng BellaLux Lite |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PCT |
11/2023/PL-PCT
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2023
|
|
78537 |
Máy làm đẹp công dụng triệt lông |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
41/2022/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|
78538 |
Máy làm đẹp công dụng triệt lông |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
42/2022/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|
78539 |
Máy làm đẹp công dụng triệt lông |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PCT |
02/2023/PL-PCT
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2023
|
|
78540 |
Máy làm đẹp công dụng triệt lông |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PPL |
04/2023/PL-PPL
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2023
|
|