STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78531 | Máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 114-MDT/210000022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/06/2023 |
|
|
78532 | Máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH D-LAB VIỆT NAM | 01/2023/PL- D-LAB |
Còn hiệu lực 30/06/2023 |
|
|
78533 | Máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH D-LAB VIỆT NAM | 03/2023/PL- D-LAB |
Còn hiệu lực 30/06/2023 |
|
|
78534 | Máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH D-LAB VIỆT NAM | 05/2023/PL- D-LAB |
Còn hiệu lực 30/06/2023 |
|
|
78535 | Máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH D-LAB VIỆT NAM | 06/2023/PL- D-LAB |
Còn hiệu lực 30/06/2023 |
|
|
78536 | Máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 110-MDT/210000022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/07/2023 |
|
|
78537 | Máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI ĐÔNG THÀNH | 10.09-2023/PL-ĐT |
Còn hiệu lực 11/09/2023 |
|
|
78538 | Máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 338/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi 23/10/2021 |
|
78539 | Máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 347/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi 30/10/2021 |
|
78540 | Máy xét nghiệm nước tiểu bán tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 383/SHV-RC-2021 | Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực 11/11/2021 |
|