STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78541 |
Máy làm đẹp công dụng triệt lông |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PCT |
02/2023/PL-PCT
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2023
|
|
78542 |
Máy làm đẹp công dụng triệt lông |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PPL |
04/2023/PL-PPL
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2023
|
|
78543 |
Máy làm đẹp công dụng xóa nốt ruồi, trẻ hóa da, xóa nám tàn nhang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2659A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2022
|
|
78544 |
Máy làm đẹp công dụng xóa nốt ruồi, trẻ hóa da, xóa nám tàn nhang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2674A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2022
|
|
78545 |
Máy làm đẹp công nghệ vi kim RF Microneedle và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ÂU Á |
01/2023/KQPL-AA
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2023
|
|
78546 |
Máy làm đẹp da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ Y TẾ SÀI GÒN |
29053/2023/PL-YTESG
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2023
|
|
78547 |
Máy làm đẹp da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ Y TẾ SÀI GÒN |
29052/2023/PL-YTESG
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2023
|
|
78548 |
Máy làm đẹp da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ Y TẾ SÀI GÒN |
29051/2023/PL-YTESG
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2023
|
|
78549 |
Máy làm đẹp da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ Y TẾ SÀI GÒN |
01-PL/YTSG
|
|
Còn hiệu lực
12/12/2023
|
|
78550 |
Máy làm đẹp da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GEMO |
01/2024/PLDKLH-GEMO
|
|
Còn hiệu lực
11/05/2024
|
|