STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78541 |
Máy chụp X-quang C-arm và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
23/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
28/01/2021
|
|
78542 |
Máy chụp X-quang C-arm và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
23/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
28/01/2021
|
|
78543 |
Máy chụp X-quang C-arm và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
04HD/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Hồng Đức. |
Còn hiệu lực
29/11/2020
|
|
78544 |
Máy chụp X-quang C-arm và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
04/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
14/05/2020
|
|
78545 |
Máy chụp X-quang C-arm và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
04/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
14/05/2020
|
|
78546 |
Máy chụp X-Quang cầm tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-102-2022
|
|
Còn hiệu lực
05/02/2024
|
|
78547 |
Máy chụp X-quang cầm tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200279 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MARSAH DENT VINA |
Còn hiệu lực
22/05/2020
|
|
78548 |
Máy chụp X-Quang cao tần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
02160917
|
Công ty cổ phần Thiết bị Thương mại và Dịch vụ Bắc Nam |
Còn hiệu lực
12/08/2019
|
|
78549 |
Máy chụp X-Quang cao tần |
TBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ASIATECH VIỆT NAM |
024-20/170000152/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/09/2024
|
|
78550 |
Máy chụp x-quang cao tần và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
497/21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|