STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78571 |
Máy làm đẹp dùng để thổi hơi lạnh hỗ trợ trong thẩm mỹ. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ THẨM MỸ OSAKA |
04/2022/OSK
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2022
|
|
78572 |
Máy làm đẹp nâng cơ RF |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ÂU Á |
01/2023/KQPL-AA
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2023
|
|
78573 |
Máy làm đẹp triệt lông bằng Laser Diode |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
39/2024/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2024
|
|
78574 |
Máy làm đẹp triệt lông Diode Laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
53/2024/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2024
|
|
78575 |
Máy làm đẹp xoá xăm chất lượng cao Picosecond Laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
07/2024/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
78576 |
Máy làm đẹp, giảm béo công nghệ RF kết hợp cavitation Model VS++ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ THẨM MỸ OSAKA |
03/2024/OSK
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2024
|
|
78577 |
Máy làm đẹp, trẻ hóa da, dùng thẩm mỹ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2873A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2022
|
|
78578 |
Máy làm đẹp, xóa sẹo, trẻ hóa da, dùng thẩm mỹ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2797A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2022
|
|
78579 |
Máy làm đẹp, xóa sẹo, trẻ hóa da, dùng thẫm mỹ. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ THẨM MỸ OSAKA |
03/2022/OSK
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2022
|
|
78580 |
Máy làm đông nhanh huyết tương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
37- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TKS Hoàng Ngân |
Còn hiệu lực
06/03/2021
|
|