STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78571 |
Mặt nạ nhựa chịa nhiệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
GV004/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM XNK GIA VIỆT |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
78572 |
Mặt nạ nhựa chịu nhiệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
GV001/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM XNK GIA VIỆT |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
78573 |
Mặt nạ nhựa chịu nhiệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
GV002/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM XNK GIA VIỆT |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
78574 |
Mặt nạ nhựa chịu nhiệt cố định Bụng & chậu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
01/23-BKQPL-GV
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2023
|
|
78575 |
Mặt nạ nhựa chịu nhiệt cố định Cổ - Ngực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
01/23-BKQPL-GV
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2023
|
|
78576 |
Mặt nạ nhựa chịu nhiệt cố định ngực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
01/23-BKQPL-GV
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2023
|
|
78577 |
Mặt nạ nhựa chịu nhiệt cố định ngực Loại O – 2 Điểm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3247 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM XNK GIA VIỆT |
Còn hiệu lực
06/05/2020
|
|
78578 |
Mặt nạ nhựa chịu nhiệt cố định ngực Loại O – 2 Điểm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3247PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH TM XNK GIA VIỆT |
Còn hiệu lực
16/10/2020
|
|
78579 |
Mặt nạ nhựa chịu nhiệt cố định ngực Loại O – 6 Điểm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2420PL-TTDV
|
Cty TNHH TM XNK Gia Việt |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|
78580 |
Mặt nạ nhựa chịu nhiệt cố định Vùng Chậu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
01/23-BKQPL-GV
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2023
|
|