STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78571 | NỒI HẤP TIỆT TRÙNG | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG HUY | 05/2022/KQPL-QH |
Còn hiệu lực 14/12/2022 |
|
|
78572 | NỒI HẤP TIỆT TRÙNG | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG HUY | 05/2022/KQPL-QH |
Còn hiệu lực 14/12/2022 |
|
|
78573 | NỒI HẤP TIỆT TRÙNG | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG HUY | 05/2022/KQPL-QH |
Còn hiệu lực 14/12/2022 |
|
|
78574 | NỒI HẤP TIỆT TRÙNG | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG HUY | 05/2022/KQPL-QH |
Còn hiệu lực 14/12/2022 |
|
|
78575 | NỒI HẤP TIỆT TRÙNG | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG HUY | 05/2022/KQPL-QH |
Còn hiệu lực 14/12/2022 |
|
|
78576 | NỒI HẤP TIỆT TRÙNG | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG HUY | 05/2022/KQPL-QH |
Còn hiệu lực 14/12/2022 |
|
|
78577 | Nồi hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á | 06012023TBA |
Còn hiệu lực 06/01/2023 |
|
|
78578 | Nồi hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2965A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/03/2023 |
|
|
78579 | Nồi hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 02/STURDY-VN/VBPL |
Còn hiệu lực 04/03/2023 |
|
|
78580 | Nồi hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 076-MDT/210000022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/03/2023 |
|