STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78581 |
Máy làm đẹp, xóa sẹo, trẻ hóa da, dùng thẫm mỹ. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ THẨM MỸ OSAKA |
03/2022/OSK
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2022
|
|
78582 |
Máy làm đông nhanh huyết tương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
37- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TKS Hoàng Ngân |
Còn hiệu lực
06/03/2021
|
|
78583 |
Máy lập chương trình cho máy tạo nhịp tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210273 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ ATT |
Còn hiệu lực
06/05/2021
|
|
78584 |
Máy lập trình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/09/339
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/10/2021
|
|
78585 |
Máy lập trình cho máy tạo nhịp tim/ máy phá rung tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0249/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2022
|
|
78586 |
Máy lập trình nhịp tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0160/210000009/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2022
|
|
78587 |
Máy lập trình nhịp tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0160/210000009/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2022
|
|
78588 |
Máy lập trình nhịp tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
026KV/170000058/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2022
|
|
78589 |
Máy lập trình nhịp tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
026KV/170000058/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2022
|
|
78590 |
Máy lập trình nhịp tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
020/170000058/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
18/01/2022
|
|