STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78581 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 36/2019/NA-PL | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 03/12/2019 |
|
78582 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 127/2019/NA-PL | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/05/2020 |
|
78583 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 10/2019/NA-PL | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 15/11/2019 |
|
78584 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 890 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 13/12/2019 |
|
78585 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 890 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 13/12/2019 |
|
78586 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 90/BE-2020/190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 10/06/2020 |
|
78587 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 90/BE-2020/190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 10/06/2020 |
|
78588 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 90/BE-2020/190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 10/06/2020 |
|
78589 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 597/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực 10/07/2020 |
|
78590 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 597/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực 10/07/2020 |
|