STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78591 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED | PCBPL-BYT-LBM/2022-3 |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
78592 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED | PCBPL-BYT-LBM/2022-3 |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
78593 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED | PCBPL-BYT-LBM/2022-3 |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
78594 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU | 16/2022/pl-au |
Còn hiệu lực 27/10/2022 |
|
|
78595 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 01/2022/JE-VN/PL |
Còn hiệu lực 05/12/2022 |
|
|
78596 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 01/2022/JE-VN/PL |
Còn hiệu lực 05/12/2022 |
|
|
78597 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 01/2022/JE-VN/PL |
Còn hiệu lực 05/12/2022 |
|
|
78598 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 01/2022/JE-VN/PL |
Còn hiệu lực 05/12/2022 |
|
|
78599 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | FFVN-PL-092-2022 |
Còn hiệu lực 04/01/2023 |
|
|
78600 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | FFVN-PL-093-2022 |
Còn hiệu lực 04/01/2023 |
|