STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78601 | NƯỚC SÚC MIỆNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 968/21/170000116/PCBPL-BYT.. | CÔNG TY TNHH THIÊN Y LINH |
Còn hiệu lực 18/12/2021 |
|
78602 | Nước súc miệng | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3983-29 PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ CAREPHAR |
Còn hiệu lực 29/12/2021 |
|
78603 | Nước súc miệng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 99621CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Còn hiệu lực 03/01/2022 |
|
78604 | Nước súc miệng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1002621CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CELAMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 05/01/2022 |
|
78605 | Nước súc miệng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1003621CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CELAMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 05/01/2022 |
|
78606 | Nước súc miệng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1005321CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Còn hiệu lực 06/01/2022 |
|
78607 | NƯỚC SÚC MIỆNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TC PHARMA BN | 01:2022/PL-TC |
Còn hiệu lực 26/01/2022 |
|
|
78608 | NƯỚC SÚC MIỆNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIÊN Y LINH | 01:2022/Pl-TYL |
Còn hiệu lực 27/01/2022 |
|
|
78609 | NƯỚC SÚC MIỆNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HẢI MINH | 02/2022/PL-HM |
Còn hiệu lực 01/03/2022 |
|
|
78610 | NƯỚC SÚC MIỆNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SOHACO | 01/2022/SHC-VBPL |
Còn hiệu lực 11/03/2022 |
|