STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78601 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 01/2022/JE-VN/PL |
Còn hiệu lực 05/12/2022 |
|
|
78602 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 01/2022/JE-VN/PL |
Còn hiệu lực 05/12/2022 |
|
|
78603 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 01/2022/JE-VN/PL |
Còn hiệu lực 05/12/2022 |
|
|
78604 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 01/2022/JE-VN/PL |
Còn hiệu lực 05/12/2022 |
|
|
78605 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | FFVN-PL-092-2022 |
Còn hiệu lực 04/01/2023 |
|
|
78606 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | FFVN-PL-093-2022 |
Còn hiệu lực 04/01/2023 |
|
|
78607 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU | 01/2023/pl-au |
Còn hiệu lực 03/02/2023 |
|
|
78608 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 27/2023/SVN-PL |
Còn hiệu lực 08/03/2023 |
|
|
78609 | Máy xét nghiệm sinh hoá tự động | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL | 280323/HMM - PLSK |
Còn hiệu lực 28/03/2023 |
|
|
78610 | Máy xét nghiệm sinh hoá tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 05/2022/EL-VN/PL |
Còn hiệu lực 20/06/2023 |
|