STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78601 |
Máy giảm béo và trẻ hoá da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
117/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SARAH LE |
Còn hiệu lực
19/02/2020
|
|
78602 |
Máy giảm béo định hình cơ thể |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC SARAH LE |
14/2023/PLB- SARAH LE
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2024
|
|
78603 |
Máy giảm béo, săn chắc da, tạo dáng cơ thể, sử dụng sóng RF |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ Y HỌC |
648/170000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2023
|
|
78604 |
Máy giảm mỡ nội tạng và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
534-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/12/2019
|
|
78605 |
Máy giám sát lọc máu đa năng (NIPRO Dialysis Machine) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
03/1002/MERAT-2020
|
Công ty TNHH Nipro Việt Nam |
Còn hiệu lực
10/02/2020
|
|
78606 |
Máy giãn cơ điều trị giảm đau do căng cơ vùng hàm mặt Quadra TENS |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1032/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN 24 SEVEN HEALTH CARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
78607 |
Máy giãn da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ ĐÔNG ĐÔ |
03-2024/PLTBYT-DD
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2024
|
|
78608 |
Máy giao thoa kích thích điện tần số thấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
82-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
78609 |
Máy giao thoa trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
2145/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2022
|
|
78610 |
Máy giao thoa trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
01-2023/VX-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2023
|
|