STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78611 | Máy xét nghiệm sinh hóa (đo protein) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH | QMPL-072020/170000030/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần y tế Quang Minh |
Còn hiệu lực 13/09/2021 |
|
78612 | Máy xét nghiệm sinh hóa Agappe | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH | 06/2020/QM-PL | Công ty cổ phần y tế Quang Minh |
Còn hiệu lực 06/09/2021 |
|
78613 | Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2664-2CL PL | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI AN |
Còn hiệu lực 11/12/2019 |
|
78614 | Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2664-2CL23/9/19 PL-TTDV | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đại An |
Còn hiệu lực 29/12/2021 |
|
78615 | Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH | 01.10-3 NA/PL_TTBYT |
Còn hiệu lực 01/06/2023 |
|
|
78616 | Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 113-MDT/210000022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/06/2023 |
|
|
78617 | Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 110-MDT/210000022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/07/2023 |
|
|
78618 | Máy xét nghiệm sinh hoá bán tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI ĐÔNG THÀNH | 12.09-2023/PL-ĐT |
Còn hiệu lực 11/09/2023 |
|
|
78619 | Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN RANDOX LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 12-PL/RANDOX |
Còn hiệu lực 05/12/2023 |
|
|
78620 | Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 235/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Còn hiệu lực 04/03/2021 |
|