STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78651 | Vật liệu cầm máu tự tiêu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-358-2021/190000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 22/11/2021 |
|
78652 | Vật liệu cầm máu tự tiêu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-359-2021/190000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 03/12/2021 |
|
78653 | Vật liệu cầm máu tự tiêu (Sterile Oxidized Regenerated Cellulose Surgical Dressing) | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181426 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực 15/01/2021 |
|
78654 | Vật liệu cầm máu tự tiêu ( nguyên liệu/bán thành phẩm ) | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 306-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT ( CPT Sutures Co., Ltd) |
Còn hiệu lực 05/09/2019 |
|
78655 | Vật liệu cầm máu tự tiêu các loại | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 80A/170000044/PBCPL_BYT | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Tam Châu |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
78656 | Vật liệu cầm máu tự tiêu làm từ cellulose | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019325/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực 26/02/2020 |
|
78657 | Vật liệu cầm máu tự tiêu làm từ cellulose | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 42_2018 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực 27/02/2020 |
|
78658 | Vật liệu cầm máu tự tiêu SURGIGUARD | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 55.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH K-Medical |
Còn hiệu lực 13/12/2019 |
|
78659 | Vật liệu cầm máu tự tiêu SURGIGUARD | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 234.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Còn hiệu lực 21/07/2021 |
|
78660 | Vật liệu cầm máu vô trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-280-2017/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|