STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78651 |
Máy laser Co2 điều trị da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200514 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH UNION MEDICAL |
Còn hiệu lực
08/09/2020
|
|
78652 |
Máy Laser CO2 điều trị da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH PS MEDICAL |
01/2022/KQPL-PS
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2023
|
|
78653 |
Máy laser CO2 điều trị da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TÍN THÀNH |
04/2023-PL/TT
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
78654 |
Máy laser CO2 điều trị da và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
132/170000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TM & DV Việt Can |
Còn hiệu lực
24/11/2020
|
|
78655 |
Máy laser CO2 điều trị da và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210167 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ERADA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/03/2021
|
|
78656 |
Máy laser cường độ cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200687 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|
78657 |
Máy laser cường độ cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
BTLVN_PL3
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2022
|
|
78658 |
Máy laser cường độ cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
BTLVN_PL03
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2024
|
|
78659 |
Máy Laser Diode |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG Y TẾ QMED |
CV01-2022/KQPL/QMED
|
|
Còn hiệu lực
11/02/2022
|
|
78660 |
Máy Laser Diode |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6072021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2022
|
|