STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78651 | Ống thông hút huyết khối | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2441A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/12/2022 |
|
|
78652 | Ống thông hút huyết khối | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2441A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/12/2022 |
|
|
78653 | Ống thông hút huyết khối can thiệp mạch ngoại vi. | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT | 148/KQPLTV |
Còn hiệu lực 21/07/2022 |
|
|
78654 | Ống thông hút huyết khối can thiệp mạch ngoại vi. | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT | 166/KQPL-TVC |
Còn hiệu lực 08/08/2022 |
|
|
78655 | Ống thông hút tim trái | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/07/188 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/08/2021 |
|
78656 | Ống thông JJ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1152/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ A&G VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 28/09/2020 |
|
78657 | Ống thông JJ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1007121CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/01/2022 |
|
78658 | Ống thông JJ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 692/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/03/2022 |
|
|
78659 | Ống thông JJ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 03122/CV-ACT |
Còn hiệu lực 06/04/2022 |
|
|
78660 | Ống thông JJ | TTBYT Loại C | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 423/170000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/04/2022 |
|