STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78841 | Máy xông khí dung | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG THỊNH | 042023 |
Còn hiệu lực 04/04/2023 |
|
|
78842 | Máy xông khí dung | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | Digi-PL/157 |
Còn hiệu lực 11/04/2023 |
|
|
78843 | Máy xông khí dung | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY | 03/2023/PLTTBYT-HH |
Còn hiệu lực 25/05/2023 |
|
|
78844 | Máy xông khí dung | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY | 04/2023/PLTTBYT-HH |
Còn hiệu lực 12/07/2023 |
|
|
78845 | Máy xông khí dung | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM | 03/082022/KQPL-AMV |
Còn hiệu lực 01/08/2023 |
|
|
78846 | Máy xông khí dung | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTHCARE HCT | 003PL/PCBPL-BYT/HCT |
Còn hiệu lực 09/08/2023 |
|
|
78847 | Máy xông khí dung | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ EUROSKY GROUP | 01/2023-PL/ESG |
Còn hiệu lực 10/08/2023 |
|
|
78848 | Máy xông khí dung | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2465A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/08/2023 |
|
|
78849 | Máy xông khí dung | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTHCARE HCT | 009PL/PCBPL-BYT/HCT |
Còn hiệu lực 29/08/2023 |
|
|
78850 | MÁY XÔNG KHÍ DUNG | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA | 29.23/200000002/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/10/2023 |
|