STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78841 |
Máy laser điều trị các bệnh lý về da và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200567 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA |
Còn hiệu lực
06/10/2020
|
|
78842 |
Máy laser điều trị các bệnh lý về da và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200564 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA |
Còn hiệu lực
06/10/2020
|
|
78843 |
Máy laser điều trị CO2 N-pulse |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1533/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÙNG VƯỢNG |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
78844 |
Máy laser điều trị công suất cao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1610/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
78845 |
Máy laser điều trị công suất cao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
01/2021
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế PHN Việt Nam |
Còn hiệu lực
23/06/2021
|
|
78846 |
Máy laser điều trị công suất cao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
01/2021
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế PHN Việt Nam |
Còn hiệu lực
23/06/2021
|
|
78847 |
Máy laser điều trị công suất cao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
HDMOptonPro25W
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2022
|
|
78848 |
Máy laser điều trị công suất cao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
62/2023/VQ
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2023
|
|
78849 |
Máy laser điều trị công suất cao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
009/2023/PL-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2024
|
|
78850 |
Máy laser điều trị công suất cao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
laser263
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|