STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78881 |
Máy ghế nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
300723/TTNK-PLA10
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2023
|
|
78882 |
Máy ghế nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
170624/TTNK-PLA
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2024
|
|
78883 |
Máy ghi hình nội soi ống mềm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ RECO HÀ NỘI |
0124/CKPL/RECOHANOI
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2024
|
|
78884 |
Máy ghi Holter huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019306/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/12/2023
|
|
78885 |
Máy ghi Holter điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019306/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/12/2023
|
|
78886 |
Máy ghi điện não (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181756 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ Y TẾ VIỆT-NGA |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
78887 |
Máy ghi điện tâm đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ HOA MAI |
01/2024/PLTTBYT-HM2
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
78888 |
Máy ghi điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
73-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
26/10/2021
|
|
78889 |
Máy ghi điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
87-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
11/11/2021
|
|
78890 |
Máy ghi điện tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
873/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Còn hiệu lực
26/08/2020
|
|