STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78891 | Nước Súc Miệng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH HANDPHARMCO | 01/2023/CBA-HAND |
Còn hiệu lực 09/05/2023 |
|
|
78892 | Nước súc miệng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRITYDO HƯNG PHƯỚC | 01/2023/PL-HUNGPHUOC |
Còn hiệu lực 18/05/2023 |
|
|
78893 | Nước súc miệng - họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NOVA CARE | 01/2023/PL-NOVA |
Còn hiệu lực 27/02/2023 |
|
|
78894 | Nước súc miệng ABC ORAVIR | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 11221/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CAO MAI |
Còn hiệu lực 07/09/2021 |
|
78895 | Nước súc miệng BARRICADES NEW | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 317/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Còn hiệu lực 22/05/2020 |
|
78896 | Nước súc miệng BP FRESH WINDY | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 290.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
Còn hiệu lực 14/08/2021 |
|
78897 | Nước súc miệng Cali USA | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 76121CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CALI USA |
Còn hiệu lực 07/10/2021 |
|
78898 | Nước súc miệng CARE FOR | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3902 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME |
Còn hiệu lực 25/06/2021 |
|
78899 | NƯỚC SÚC MIỆNG CAY | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BANKFOOD | 02/2022/TTBYT-BF |
Còn hiệu lực 06/05/2022 |
|
|
78900 | Nước súc miệng CLORHEXIDIN ENLIEVIR | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 633.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
Còn hiệu lực 10/12/2021 |
|