STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78891 | Que bông y tế/que gòn y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 796/190000031/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/04/2022 |
|
|
78892 | Que cấy | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TCBIO VIỆT NAM | 05082022/PL/TCBIO |
Còn hiệu lực 09/08/2022 |
|
|
78893 | Que cấy nhựa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 32021CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực 29/05/2021 |
|
78894 | Que cấy nhựa tiệt trùng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 84421CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Còn hiệu lực 20/10/2021 |
|
78895 | Que cấy nhựa tiệt trùng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 84421CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Còn hiệu lực 20/10/2021 |
|
78896 | Que cấy vi sinh | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 05/3012/MERAT-2021 | CÔNG TY TNHH M.D JAPAN |
Còn hiệu lực 06/01/2022 |
|
78897 | Que cấy vi sinh nhựa 10µl | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1005621CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực 07/01/2022 |
|
78898 | Que cấy vi sinh nhựa 1µl | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1005621CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực 07/01/2022 |
|
78899 | Que chẩn đoán khô mắt | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20211013-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Lê Kha |
Còn hiệu lực 06/01/2022 |
|
78900 | Que chẩn đoán tổn thương giác mạc | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20211012-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Lê Kha |
Còn hiệu lực 06/01/2022 |
|