STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78891 |
Máy laser điều trị dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
0721/200000004/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Hải Minh |
Còn hiệu lực
23/06/2021
|
|
78892 |
Máy laser điều trị dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
10/2022
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2022
|
|
78893 |
Máy laser điều trị dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
01/2022
|
|
Còn hiệu lực
28/10/2022
|
|
78894 |
Máy laser điều trị dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ |
13/04/2023/PCBPL-VIETHA
|
|
Còn hiệu lực
13/04/2023
|
|
78895 |
Máy laser điều trị dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ TÂM AN |
01/PL/2023/TA
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2023
|
|
78896 |
Máy laser điều trị dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
03/2024
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2024
|
|
78897 |
Máy laser điều trị He-ne |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
1632018MP/170000123/PCBPL-BYT
|
công ty TNHH Đầu Tư công nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
78898 |
Máy laser điều trị nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
007VC/170000043/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2022
|
|
78899 |
Máy laser điều trị nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
012/VJS-PL
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2022
|
|
78900 |
Máy laser điều trị sắc tố da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
06/2023
|
|
Còn hiệu lực
27/11/2023
|
|