STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78911 |
Máy Doppler siêu âm tim thai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
892211CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Đã thu hồi
02/12/2021
|
|
78912 |
Máy Doppler siêu âm tim thai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
89221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Còn hiệu lực
03/12/2021
|
|
78913 |
Máy Doppler Tim thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SÔNG HỒNG MED |
AM-PL2023-1115
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
78914 |
Máy Doppler tim thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2895A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|
78915 |
Máy Doppler tim thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
01-0512/2023/QDM-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2023
|
|
78916 |
Máy doppler tim thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
14/PLYV
|
|
Còn hiệu lực
13/12/2023
|
|
78917 |
Máy doppler tim thai (kèm theo phụ kiện) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3572-2 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Còn hiệu lực
21/12/2021
|
|
78918 |
Máy doppler tim thai cầm tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2122/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PROMED |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
78919 |
Máy Doppler Tim Thai và Mạch Máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SÔNG HỒNG MED |
AP-PL2023-1201
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2024
|
|
78920 |
Máy ép bao vô trùng và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
291/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Đã thu hồi
24/12/2020
|
|