STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78971 |
Máy giải trình tự (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018969 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO (VIET NAM) |
Còn hiệu lực
20/03/2020
|
|
78972 |
Máy giải trình tự DNA/RNA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
001-2023/CBPL-SR
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2023
|
|
78973 |
Máy giải trình tự DNA/RNA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
004-2024/CBPL-SR
|
|
Còn hiệu lực
19/03/2024
|
|
78974 |
Máy giải trình tự GEN |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018658/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Còn hiệu lực
26/12/2021
|
|
78975 |
Máy giải trình tự gen |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
LT-018/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2022
|
|
78976 |
Máy giải trình tự GEN |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018658 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
78977 |
Máy giải trình tự gen |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
046-2023/PL-ARQVN
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2023
|
|
78978 |
Máy giải trình tự gen |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
ARQVN-2024-56
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2024
|
|
78979 |
Máy giải trình tự gen (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181313/2 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Còn hiệu lực
26/12/2021
|
|
78980 |
Máy giải trình tự gen (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181313 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|