STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78981 | Máy xử lý mô | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐỨC TÂM | 908/PL-DT |
Còn hiệu lực 12/09/2023 |
|
|
78982 | Máy xử lý mô | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐỨC TÂM | 1409/PL-DT |
Còn hiệu lực 25/09/2023 |
|
|
78983 | Máy xử lý mô | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐỨC TÂM | 1209/PL-DT |
Còn hiệu lực 25/09/2023 |
|
|
78984 | Máy xử lý mô | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐỨC TÂM | 2709/PL-DT |
Còn hiệu lực 27/09/2023 |
|
|
78985 | Máy xử lý mô | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 1429/BiOptica/PLTTB_PM |
Còn hiệu lực 07/10/2023 |
|
|
78986 | Máy xử lý mô | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH Y TẾ VINH HƯNG | 287/PL-VH |
Đã thu hồi 27/07/2022 |
|
|
78987 | Máy xử lý mô chân không | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018612 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Còn hiệu lực 24/10/2019 |
|
78988 | Máy xử lý mô kèm hút chân không | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018718 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐỨC MINH |
Còn hiệu lực 15/10/2019 |
|
78989 | Máy xử lý mô kèm hút chân không (Kèm phụ kiện đồng bộ) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181641 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT PHÚ NGUYÊN |
Đã thu hồi 02/04/2021 |
|
78990 | Máy xử lý mô bệnh phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HTI | 01/2023/PL-HTI |
Còn hiệu lực 02/11/2023 |
|