STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78981 |
Máy li tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
15/AB
|
|
Còn hiệu lực
09/04/2024
|
|
78982 |
Máy li tâm (kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
319/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/12/2023
|
|
78983 |
Máy li tâm dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
202/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HOA XƯƠNG |
Còn hiệu lực
31/08/2021
|
|
78984 |
Máy Li Tâm dùng trong y tế và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG LẬP |
24-TL/2019/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG LẬP |
Còn hiệu lực
01/10/2019
|
|
78985 |
Máy li tâm dùng trong y tế và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG LẬP |
21-TL/2019/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG LẬP |
Còn hiệu lực
01/10/2019
|
|
78986 |
Máy li tâm mẫu mini |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181116 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TEKMAX |
Còn hiệu lực
30/06/2020
|
|
78987 |
Máy li tâm và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
96/170000083/PCBPL-BYT
|
CTY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
17/07/2019
|
|
78988 |
Máy li tâm và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180169-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Còn hiệu lực
14/01/2021
|
|
78989 |
Máy liệu pháp ánh sáng đỏ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ONE CLICK |
01/2024/PLTTBYT-ONE
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
78990 |
Máy Lipomax Plus 15.7 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
047-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHÂU ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
07/04/2020
|
|