STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78981 |
Mặt nạ thanh quản Supreme |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-139/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Y tế Việt Tiến |
Còn hiệu lực
15/09/2021
|
|
78982 |
Mặt nạ thanh quản (Disposable Laryngeal Mask Airway) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
253/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
Còn hiệu lực
11/06/2020
|
|
78983 |
Mặt nạ thanh quản (Ống thông dẫn lưu đường thở) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2019-043/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty CP Biocare Việt Nam |
Còn hiệu lực
30/06/2019
|
|
78984 |
Mặt nạ thanh quản 2 nòng I-GEL Intersurgical |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|
78985 |
Mặt nạ thanh quản 2 nòng i-gel® Plus cải tiến size 3 (có cổng oxy, nòng hút dịch lớn hơn và kích cỡ mặt nạ dài hơn). Dùng cho bệnh nhân nặng 30-60kg |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
05PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2024
|
|
78986 |
Mặt nạ thanh quản 2 nòng i-gel® Plus cải tiến size 3 (có cổng oxy, nòng hút dịch lớn hơn và kích cỡ mặt nạ dài hơn). Dùng cho bệnh nhân nặng 30-60kg |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
05PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2024
|
|
78987 |
Mặt nạ thanh quản 2 nòng i-gel® Plus cải tiến size 4 (có cổng oxy, nòng hút dịch lớn hơn và kích cỡ mặt nạ dài hơn). Dùng cho bệnh nhân nặng 50-90kg |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
05PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2024
|
|
78988 |
Mặt nạ thanh quản 2 nòng i-gel® Plus cải tiến size 5 (có cổng oxy, nòng hút dịch lớn hơn và kích cỡ mặt nạ dài hơn). Dùng cho bệnh nhân nặng 90+kg |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
05PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2024
|
|
78989 |
Mặt nạ thanh quản 2 nòng igel cải tiến size 4 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
04PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|
78990 |
Mặt nạ thanh quản 2 nòng igel cải tiến size 3 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
04PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|