STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
781 |
ÁO PHẪU THUẬT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ VT PRODUCTION |
03-2023/PL-VTP
|
|
Đã thu hồi
18/03/2023
|
|
782 |
áo phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
07/23-AL
|
|
Đã thu hồi
07/04/2023
|
|
783 |
Áo phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN – NHÀ MÁY SẢN XUẤT LONG AN |
01-2023/KQPL-VTF
|
|
Đã thu hồi
31/10/2023
|
|
784 |
Áo Phẫu Thuật /Sterile Surgical Gowns |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2077/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
23/12/2020
|
|
785 |
Áo phẫu thuật (áo choàng phẫu thuật, áo choàng phòng dịch) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
20220401/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2022
|
|
786 |
Áo phẫu thuật (bao gồm Áo choàng, bộ quần áo mổ, bộ quần áo phòng chống dịch) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GODITA |
01-2022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2022
|
|
787 |
Áo phẫu thuật (bao gồm Áo choàng, bộ quần áo mổ, bộ quần áo phòng chống dịch) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GODITA |
01-2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2023
|
|
788 |
Áo phẫu thuật (bao gồm Áo choàng, bộ quần áo mổ, bộ quần áo phòng chống dịch) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GODITA |
05-2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/10/2023
|
|
789 |
ÁO PHẪU THUẬT (GOWN) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
238/CBPLA-TTB
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Còn hiệu lực
24/07/2020
|
|
790 |
ÁO PHẪU THUẬT BASIC L |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
03062309/VP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2023
|
|