STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79031 |
Máy hấp tiệt khuẩn nhiệt độ thấp công nghệ plasma (PLASMA STERILIZER A110DF H TRV) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020642B/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐA KHOA HỒNG ĐỨC |
Còn hiệu lực
30/11/2020
|
|
79032 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
0115/DUONGGIA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
27/10/2023
|
|
79033 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2294/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2022
|
|
79034 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
10-20/170000022/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực
23/03/2021
|
|
79035 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210383 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯỚC TIẾN |
Còn hiệu lực
16/06/2021
|
|
79036 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẮC LỘC |
032023/KQPL-YTDL
|
|
Còn hiệu lực
27/10/2023
|
|
79037 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA BBROW |
14/04/23/DN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/04/2023
|
|
79038 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ LINH AN |
03/2023/BPLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2023
|
|
79039 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2023-0701
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
79040 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2023-0510
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|