STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79141 | Nước súc miệng, họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 27721CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/05/2021 |
|
79142 | Nước súc miệng, họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 31221CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 28/05/2021 |
|
79143 | Nước súc miệng, họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0717PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Còn hiệu lực 22/07/2021 |
|
79144 | NƯỚC SÚC MIỆNG, HỌNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 7421/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NASAKI |
Còn hiệu lực 12/08/2021 |
|
79145 | Nước súc miệng, họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0746PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Còn hiệu lực 26/08/2021 |
|
79146 | NƯỚC SÚC MIỆNG, HỌNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 737/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM UY PHÁT |
Còn hiệu lực 05/10/2021 |
|
79147 | Nước súc miệng, họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 825/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NASAKI |
Còn hiệu lực 04/11/2021 |
|
79148 | NƯỚC SÚC MIỆNG, HỌNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DƯỢC VESTA | 01:2022/PL-VT |
Còn hiệu lực 18/02/2022 |
|
|
79149 | NƯỚC SÚC MIỆNG, HỌNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM UY PHÁT | 02/2022/PL-UP |
Còn hiệu lực 07/03/2022 |
|
|
79150 | Nước súc miệng, họng Dao Mộc | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 319.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ TRƯỜNG SINH |
Còn hiệu lực 18/07/2020 |
|