STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79151 |
Mặt nạ thở, phụ kiện và vật tư tiêu hao đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0007/180000006/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
27/06/2019
|
|
79152 |
Mặt nạ thử thị lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HD007h/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TTBYT HOÀNG ĐỨC |
Còn hiệu lực
27/09/2019
|
|
79153 |
Mặt nạ thử thị lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
64/200000006/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2023
|
|
79154 |
Mặt nạ thử thị lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HMT |
02/PL/HMT
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2022
|
|
79155 |
Mặt nạ thử thị lực cơ |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
105-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HÀO PHÁT GROUP |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
79156 |
Mặt nạ thử thị lực tự động |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
105-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HÀO PHÁT GROUP |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
79157 |
Mặt nạ thử thị lực tự động và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Mặt nạ thử thị lực tự động và phụ kiện
|
|
Còn hiệu lực
31/03/2023
|
|
79158 |
Mặt nạ thử thị lực tự động và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
067/170000113/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2023
|
|
79159 |
Mặt nạ thử thị lực Visionix |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ MỸ |
01/2023/PL-YTM
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2023
|
|
79160 |
Mặt nạ venturi người lớn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
04PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|