STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79151 | Que thử xét nghiệm định lượng thời gian prothrombin (PT) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2450/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/10/2022 |
|
|
79152 | Que thử xét nghiệm định tính Benzodiazepines (Que thử phát hiện Benzodiazepines) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 197 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/11/2022 |
|
|
79153 | Que thử xét nghiệm định tính các kháng nguyên SARS‑CoV‑2 | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2175/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/02/2022 |
|
|
79154 | Que thử xét nghiệm định tính FOB | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23001 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/01/2023 |
|
|
79155 | Que thử xét nghiệm định tính hCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | 012022-APPL/170000091/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/03/2022 |
|
|
79156 | QUE THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH HCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | 142022-APPL/170000091/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 02/08/2022 |
|
|
79157 | QUE THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH HCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | 132022-APPL/170000091/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/08/2022 |
|
|
79158 | Que thử xét nghiệm định tính hCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23001 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/01/2023 |
|
|
79159 | QUE THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH HCG (DẠNG BÚT) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | 172022-APPL/170000091/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 03/10/2022 |
|
|
79160 | Que thử xét nghiệm định tính hCG (Que thử phát hiện thai sớm) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TITAN GROUP | 01-22/TITAN |
Còn hiệu lực 24/03/2022 |
|