STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79191 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2023/HT-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2024
|
|
79192 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2023/HT-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2024
|
|
79193 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2023/HT-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2024
|
|
79194 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2023/HT-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2024
|
|
79195 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2023/HT-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2024
|
|
79196 |
Máy Ly Tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT MỸ THÀNH |
01-2024/MT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2024
|
|
79197 |
Máy Ly Tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT MỸ THÀNH |
02-2024/MT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
09/04/2024
|
|
79198 |
Máy Ly Tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT MỸ THÀNH |
04-2024/MT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2024
|
|
79199 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
47/2024/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2024
|
|
79200 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
251-2024/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|