STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79201 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 75/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH YASEE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/04/2020 |
|
79202 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ KỸ THUẬT RQS | 01/200000035/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ KỸ THUẬT RQS |
Đã thu hồi 10/01/2021 |
|
79203 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ KỸ THUẬT RQS | 01/200000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang thiết bị và Vật tư Kỹ thuật RQS |
Còn hiệu lực 08/03/2021 |
|
79204 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 983/170000077/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV SINOCARE VIETNAM L&M |
Còn hiệu lực 07/04/2021 |
|
79205 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 983/170000077/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV SINOCARE VIETNAM L&M |
Còn hiệu lực 07/04/2021 |
|
79206 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 983/170000077/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV SINOCARE VIETNAM L&M |
Còn hiệu lực 07/04/2021 |
|
79207 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 252/190000021/PCBPL-BYT | Công ty TNHH MTV Sinocare Vietnam L&M |
Còn hiệu lực 07/04/2021 |
|
79208 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 18-2021/170000007/PCBPL-BYT | Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/06/2021 |
|
79209 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 18-2021/170000007/PCBPL-BYT | Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/06/2021 |
|
79210 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 18-2021/170000007/PCBPL-BYT | Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/06/2021 |
|