STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79221 | Máy xông mũi họng khí dung | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210984-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | Công ty TNHH thương mại và đầu tư Gia Vũ |
Còn hiệu lực 05/01/2022 |
|
79222 | Máy xông mũi họng khí dung | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20211033 |
Còn hiệu lực 05/08/2022 |
|
|
79223 | Máy xông mũi họng khí dung | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ | 01/2022/PLTTBYT-GV |
Còn hiệu lực 09/08/2022 |
|
|
79224 | Máy xông mũi họng khí dung | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2867B/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/12/2022 |
|
|
79225 | Máy xông mũi họng khí dung | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ | 01/2023/PL-GIAVU |
Còn hiệu lực 30/05/2023 |
|
|
79226 | Máy xông mũi họng điện dung | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2505A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/05/2022 |
|
|
79227 | Máy xông mũi họng điện dung cầm tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190910 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ |
Còn hiệu lực 25/09/2019 |
|
79228 | Máy xông mũi, họng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1771/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VIETLIFE |
Còn hiệu lực 24/12/2020 |
|
79229 | Máy xông mũi, họng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1771/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VIETLIFE |
Còn hiệu lực 24/12/2020 |
|
79230 | Máy xông mũi, họng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1771/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VIETLIFE |
Còn hiệu lực 15/06/2021 |
|