STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79221 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210923. -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MEDIUSA |
Còn hiệu lực 05/01/2022 |
|
79222 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210961-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDI USA |
Còn hiệu lực 05/01/2022 |
|
79223 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2412A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/03/2022 |
|
|
79224 | que thử đường huyết | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1806 PL-TTDV/170000027 |
Còn hiệu lực 13/05/2022 |
|
|
79225 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 03-2021/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/09/2022 |
|
|
79226 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 03-2021/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/09/2022 |
|
|
79227 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 03-2021/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/09/2022 |
|
|
79228 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 03-2021/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/09/2022 |
|
|
79229 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 03-2021/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/09/2022 |
|
|
79230 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 41-2020/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/09/2022 |
|