STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79231 | Máy điện tim và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 3545-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/10/2022 |
|
|
79232 | Máy Điện Tim Và Phụ Kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | 240323/PL-QA |
Còn hiệu lực 24/03/2023 |
|
|
79233 | Máy Điện Tim Và Phụ Kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | 240323/PL-QA |
Còn hiệu lực 24/03/2023 |
|
|
79234 | Máy điện tim và phụ kiện kèm theo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 315-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế- Khoa Học Kỹ Thuật Việt Tân |
Còn hiệu lực 10/10/2019 |
|
79235 | Máy điện tim và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190693 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚ SỸ |
Còn hiệu lực 29/08/2019 |
|
79236 | Máy điện tim và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 14/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG NGỌC MINH |
Còn hiệu lực 23/02/2021 |
|
79237 | Máy điện tim và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210494-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực 14/07/2021 |
|
79238 | Máy điện tim và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG NGỌC MINH | 1504/2022/NMCE |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
79239 | Máy điện tim và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2888A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
79240 | Máy điện tim và phụ kiện. | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1262/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG PHÁT |
Còn hiệu lực 29/09/2020 |
|