STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79241 | Máy xông mũi họng khí dung | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2867B/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/12/2022 |
|
|
79242 | Máy xông mũi họng khí dung | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ | 01/2023/PL-GIAVU |
Còn hiệu lực 30/05/2023 |
|
|
79243 | Máy xông mũi họng điện dung | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2505A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/05/2022 |
|
|
79244 | Máy xông mũi họng điện dung cầm tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190910 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ |
Còn hiệu lực 25/09/2019 |
|
79245 | Máy xông mũi, họng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1771/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VIETLIFE |
Còn hiệu lực 24/12/2020 |
|
79246 | Máy xông mũi, họng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1771/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VIETLIFE |
Còn hiệu lực 24/12/2020 |
|
79247 | Máy xông mũi, họng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1771/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VIETLIFE |
Còn hiệu lực 15/06/2021 |
|
79248 | Máy xông mũi, họng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1771/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VIETLIFE |
Còn hiệu lực 15/06/2021 |
|
79249 | Máy Xông Rửa Mũi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 10/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ TÂN TIẾN |
Còn hiệu lực 22/02/2021 |
|
79250 | Máy xông tai mũi họng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 145/2023/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/11/2023 |
|