STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79251 |
Máy ly tâm thường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
407/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sinh Nam |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
79252 |
Máy ly tâm thường thể tích nhỏ |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
158.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/06/2021
|
|
79253 |
Máy ly tâm thường để bàn |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
158.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/06/2021
|
|
79254 |
Máy ly tâm túi máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
405/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sinh Nam |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
79255 |
Máy ly tâm và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
47/170000083/PCBPL-BYT
|
CTY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
79256 |
Máy ly tâm và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
634/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
29/09/2019
|
|
79257 |
Máy ly tâm và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190185.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/10/2019
|
|
79258 |
Máy ly tâm và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
449/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
22/06/2021
|
|
79259 |
Máy ly tâm và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2708/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2022
|
|
79260 |
Máy ly tâm và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
27.22/PLTTBYT-MEDCT
|
|
Còn hiệu lực
02/12/2022
|
|