STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79261 |
Máy ly tâm và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
37/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ B.D.E |
Còn hiệu lực
23/02/2021
|
|
79262 |
Máy ly tâm và rung trộn cho ông 1.5 ml |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181083 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO (VIET NAM) |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
79263 |
Máy ly tâm và rung trộn có dãy 8 ống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181083 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO (VIET NAM) |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
79264 |
Máy ly tâm xét nghiệm định nhóm máu/sàng lọc kháng thể |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
274/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2022
|
|
79265 |
Máy ly tâm xét nghiệm định nhóm máu/sàng lọc kháng thể |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
381/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
79266 |
Máy ly tâm đa năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
23092105/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2023
|
|
79267 |
Máy ly tâm để bàn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
240319/PL/LW1
|
|
Còn hiệu lực
20/03/2024
|
|
79268 |
Máy ly tâm để sàn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
422/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sinh Nam |
Còn hiệu lực
22/06/2021
|
|
79269 |
Máy ly tâm để sàn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
422/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sinh Nam |
Còn hiệu lực
22/06/2021
|
|
79270 |
Máy ly tâm để sàn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
422/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sinh Nam |
Còn hiệu lực
22/06/2021
|
|