STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79291 | Máy đếm tế bào dòng chảy CyFlow® Cube 6i System | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 18/170000001/PCPBL-BYT | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 15/08/2019 |
|
79292 | Máy đếm tế bào dòng chảy CyFlow® mini POC | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 18/170000001/PCPBL-BYT | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 15/08/2019 |
|
79293 | Máy đếm tế bào dòng chảy CyFlow®Counter | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 18/170000001/PCPBL-BYT | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 15/08/2019 |
|
79294 | Máy đếm tế bào dòng chảy Novocyte Flow Cytometer và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1034/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT KHẢI NAM |
Đã thu hồi 21/12/2019 |
|
79295 | Máy đếm tế bào nội mô | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG | 0105K/170000032/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực 23/06/2021 |
|
79296 | Máy đếm tế bào nội mô | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG | 1508KN/170000032/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/06/2022 |
|
|
79297 | Máy đếm tế bào nội mô | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG | 0105KO/170000032/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/06/2022 |
|
|
79298 | Máy đếm tế bào nội mô | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM | 23/091122/KQPL-AMV |
Còn hiệu lực 13/03/2023 |
|
|
79299 | Máy đếm tế bào nội mô giác mạc | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 120/170000031/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
79300 | Máy đếm tế bào tự động | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 48/200000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/03/2022 |
|