STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79291 |
Máy massage |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
437-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2022
|
|
79292 |
MÁY MASSAGE AESTHET SMART |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CHARNE VIETNAM |
01/2024-KQPL/CV
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2024
|
|
79293 |
MÁY MASSAGE AESTHET SMART |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CHARNE VIETNAM |
01/2024 - KQPL/CV
|
|
Còn hiệu lực
16/07/2024
|
|
79294 |
Máy massage cầm tay |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
357.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Ô TÔ |
Còn hiệu lực
23/08/2021
|
|
79295 |
Máy massage cầm tay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ SẮC ĐẸP RỪNG HOA ANH ĐÀO |
01/PL-HAD
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2022
|
|
79296 |
Máy massage cầm tay |
TTBYT Loại A |
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH SỐ 02 CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT TÍN GLOBAL |
280324/KQPLA-VTG
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2024
|
|
79297 |
Máy massage chân |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
468.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT BẮC |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|
79298 |
Máy massage cổ |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
468.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT BẮC |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|
79299 |
Máy massage cổ vai gáy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
357/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần thiết bị công nghệ cao TM |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
79300 |
Máy massage mặt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
2018/12.11-HB/170000117/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ HÒA BÌNH |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|