STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79301 | Máy điện tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y SINH | 013NKC/170000080/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dịch vụ kỹ thuật Y Sinh |
Còn hiệu lực 31/03/2021 |
|
79302 | Máy điện tim | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 58/2021/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đình Phong |
Còn hiệu lực 18/08/2021 |
|
79303 | Máy điện tim | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 61/2021/180000013/PCBPL - BYT | Công ty Cổ phần Thương mại G&B Việt Nam |
Còn hiệu lực 29/08/2021 |
|
79304 | Máy điện tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210699-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG |
Còn hiệu lực 30/08/2021 |
|
79305 | Máy điện tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210700-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG |
Còn hiệu lực 30/08/2021 |
|
79306 | Máy điện tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021400/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ QUANG THÀNH |
Còn hiệu lực 03/09/2021 |
|
79307 | Máy điện tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2285/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
Còn hiệu lực 26/10/2021 |
|
79308 | Máy điện tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y SINH | 07NP-NKC | Văn Phòng Đại diện Nipon Corporation tại Thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực 09/11/2021 |
|
79309 | Máy điện tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y SINH | 09NP-NKC | Văn Phòng Đại diện Nipon Corporation tại Thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực 11/11/2021 |
|
79310 | Máy điện tim | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3679S-2 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂY ĐÔ |
Còn hiệu lực 11/11/2021 |
|