STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79321 |
Máy hút dịch nước mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191374 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KIỆN KIỀU |
Còn hiệu lực
18/11/2019
|
|
79322 |
Máy hút dịch nước mũi chạy điện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200713 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ |
Còn hiệu lực
20/11/2020
|
|
79323 |
Máy hút dịch phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
148/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH |
Còn hiệu lực
30/11/2020
|
|
79324 |
Máy hút dịch phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
161/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2022
|
|
79325 |
Máy hút dịch phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
54/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2023
|
|
79326 |
Máy hút dịch phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TRÀNG AN |
2023012/PLTTBYT-TA
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
79327 |
Máy hút dịch phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH |
20230906/CBPL-BM
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|
79328 |
Máy hút dịch phẫu thuật (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181907 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Còn hiệu lực
14/11/2021
|
|
79329 |
Máy hút dịch phẫu thuật và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191265 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐẠI TÂM |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
79330 |
Máy hút dịch và các linh phụ kiện đi kèm gồm: |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1514/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Còn hiệu lực
14/10/2020
|
|