STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79321 | Ổ cối nhân tạo bề mặt tăng cường kết dính xương | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 569/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 27/12/2019 |
|
79322 | Ổ cối nhân tạo các loại | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1048/170000077/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
Còn hiệu lực 10/03/2020 |
|
79323 | Ổ cối nhân tạo các loại | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 842/170000077/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/05/2022 |
|
|
79324 | Ổ cối nhân tạo chuyển động kép | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐĂNG KHOA | 03PL/2022 |
Còn hiệu lực 25/10/2022 |
|
|
79325 | Ổ cối nhân tạo chuyển động kép và phụ kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 14/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐĂNG KHOA |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
79326 | Ổ cối nhân tạo chuyển động kép và phụ kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 14/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐĂNG KHOA |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
79327 | Ổ cối nhân tạo chuyển động kép và phụ kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 119-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC SÀI GÒN (SARPHACO) |
Còn hiệu lực 19/06/2020 |
|
79328 | Ổ cối thay lại Pelvis Support các cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1663/170000074/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/12/2022 |
|
|
79329 | ổ cối toàn phần | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1710PL-TTDV | VPĐD Smith & Nephew Ltd. Tại TP.HCM |
Còn hiệu lực 23/06/2020 |
|
79330 | ổ cối toàn phần | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1704PL-TTDV | Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thiết Bị Y Tế Việt Sing |
Còn hiệu lực 26/06/2020 |
|