STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79321 | QUE THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH HCG (DẠNG BÚT) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | 172022-APPL/170000091/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 03/10/2022 |
|
|
79322 | Que thử xét nghiệm định tính hCG (Que thử phát hiện thai sớm) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TITAN GROUP | 01-22/TITAN |
Còn hiệu lực 24/03/2022 |
|
|
79323 | Que thử xét nghiệm định tính hCG (Que thử thai nhanh) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT | 01/2022/KQPLTTBYT-TP |
Còn hiệu lực 14/11/2022 |
|
|
79324 | Que thử xét nghiệm định tính hCG (Que thử phát hiện thai sớm) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN PSC HÀ NỘI | 01-22/2022/PSC |
Còn hiệu lực 24/03/2022 |
|
|
79325 | Que thử xét nghiệm định tính HCG (Que thử thai phát hiện sớm) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | 02CBB/CAOSU |
Còn hiệu lực 03/02/2023 |
|
|
79326 | Que thử xét nghiệm định tính hoặc bán định lượng 10 thông số nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3340/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/12/2022 |
|
|
79327 | Que thử xét nghiệm định tính hoặc bán định lượng 10 thông số trong nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2417/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/05/2022 |
|
|
79328 | Que thử xét nghiệm định tính hoặc bán định lượng 10 thông số trong nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2418/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/05/2022 |
|
|
79329 | Que thử xét nghiệm định tính Ketamine (Que thử phát hiện Ketamine) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 197 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/11/2022 |
|
|
79330 | Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên nucleocapsid SARS-CoV-2 | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3369/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/12/2022 |
|